Dòng Van điện từ Festo JMFH Serial
của Festo là một dòng van điện từ khí nén phổ biến, thuộc dải sản phẩm “Tiger Classic” của Festo. Dưới đây là tất tần tật thông tin về dòng van này:
1. Tổng quan về dòng JMFH:
- Chức năng chính: Điều khiển khí nén trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.
- Thiết kế: Van điện từ kép (double solenoid), có nghĩa là nó có hai cuộn dây điện từ để điều khiển hai vị trí khác nhau của van. Điều này giúp van có tính năng giữ trạng thái (bistable) – van sẽ giữ nguyên vị trí cuối cùng sau khi tín hiệu điều khiển được ngắt.
Chất liệu:
- Thân van thường được làm bằng nhôm đúc (Die Cast Aluminium) hoặc vật liệu tương tự, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.
- Độ bền: Được thiết kế để hoạt động bền bỉ, đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.
- Lắp đặt: Có thể lắp đặt độc lập thông qua các lỗ xuyên trên thân van hoặc lắp trên các thanh phân phối (manifold strips) như PAL manifold strips hoặc PRS manifold blocks, giúp tối ưu hóa không gian và đường ống khí nén.
2. Đặc điểm kỹ thuật và tính năng nổi bật:
- Chức năng van: Phổ biến nhất là van 5/2 (5 cổng, 2 vị trí). Điều này có nghĩa là van có 5 cổng khí và 2 vị trí hoạt động để điều khiển xi lanh khí nén tác động kép.
- Kiểu tác động: Điều khiển bằng điện (Electrical actuation) thông qua cuộn dây điện từ F (F solenoid coil). Lưu ý: cuộn dây điện từ thường được bán riêng và cần được đặt hàng cùng với van.
- Áp suất hoạt động:
- Phạm vi phổ biến: 1.5 bar đến 8 bar (0.15 MPa đến 0.8 MPa).
- Một số biến thể có thể hoạt động từ 2 bar đến 10 bar (0.2 MPa đến 1 MPa).
- Lưu lượng danh nghĩa: Tùy thuộc vào kích thước van, từ khoảng 600 l/phút (cho JMFH-5-1/8) đến 4500 l/phút (cho JMFH-5-1/2) hoặc thậm chí 7500 l/phút cho các kích thước lớn hơn.
- Kích thước cổng nối khí nén: Đa dạng các kích thước ren G (G thread pipe sizes) như G1/8, G1/4, G1/2, và G3/4. Một số van cũng tuân thủ tiêu chuẩn ISO 5599-1.
Nhiệt độ hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường: -5 °C đến 40 °C.
- Nhiệt độ môi chất (khí nén): -10 °C đến 60 °C.
- Cấp bảo vệ: IP65, cho thấy khả năng chống bụi hoàn toàn và chống lại tia nước áp lực thấp.
- Nguyên lý làm kín: Mềm (Soft sealing principle), đảm bảo độ kín tốt và tuổi thọ cao.
- Chức năng xả khí: Có tùy chọn điều tiết lưu lượng (flow control option)
Kiểu điều khiển:
Điều khiển phi công (pilot actuated) với cấp khí điều khiển bên trong (Internal pilot air supply). Một số biến thể có thể có cấp khí điều khiển bên ngoài (External pilot air connection) cho phép sử dụng với áp suất hoạt động thấp hơn.
- Thời gian chuyển mạch: Tối ưu hóa phản ứng, với thời gian đảo chiều thường khoảng 10ms đến 20ms tùy loại.
- Ghi đè thủ công (Manual override): Có tùy chọn gài hoặc không gài để vận hành thủ công khi cần thiết.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Khí nén theo ISO 8573-1:2010 [7:4:4]. Có thể hoạt động với khí nén có dầu bôi trơn (nếu đã bôi trơn ban đầu, thì cần tiếp tục bôi trơn).
- Chống ăn mòn: Lớp chống ăn mòn CRC 1 (Low corrosion stress).
- Tùy chọn: Một số model có thể có chứng nhận ATEX cho các môi trường dễ cháy nổ.
3. Lợi ích của dòng van JMFH:
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, vật liệu chất lượng giúp van hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.
- Đáng tin cậy: Khái niệm van con trượt/ghế poppet (poppet seat design) đã được kiểm chứng và tối ưu hóa thời gian phản hồi.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Khả năng lắp đặt trên thanh phân phối và cuộn dây điện từ có thể thay thế dễ dàng.
- Tính linh hoạt: Đa dạng về kích thước cổng nối và khả năng lắp đặt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng: Một số model có mức tiêu thụ điện năng thấp (ví dụ: 4.5W cho cuộn dây điện từ F).
4. Ứng dụng phổ biến:
Dòng van JMFH được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần điều khiển xi lanh khí nén tác động kép một cách đáng tin cậy. Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm:
- Máy móc tự động hóa: Trong các dây chuyền sản xuất, robot, máy lắp ráp.
- Ngành công nghiệp chế biến: Thực phẩm và đóng gói, hóa chất.
- Ngành điện tử: Trong các thiết bị sản xuất linh kiện điện tử.
- Ứng dụng chung trong nhà máy: Hệ thống kẹp, đẩy, hoặc định vị bằng khí nén.
5. Cách đặt hàng và mã sản phẩm:
Mã sản phẩm của dòng JMFH thường bao gồm các thông tin về chức năng, kích thước cổng nối và các tùy chọn khác. Ví dụ:
- JMFH-5-1/8: Van điện từ kép 5/2, cổng G1/8.
- JMFH-5-1/4: Van điện từ kép 5/2, cổng G1/4.
- JMFH-5-1/2: Van điện từ kép 5/2, cổng G1/2.
- JMFH-5/2-D-1-C: Van điện từ kép 5/2, kiểu lắp đặt trên tấm nối (sub-base size 1 theo ISO 5599-1).
Khi đặt hàng, cần lưu ý đặt mua cả cuộn dây điện từ F (F solenoid coil) với điện áp phù hợp (ví dụ: 12V DC, 24V DC, 48V DC, 110V AC, 230V AC) vì van JMFH không đi kèm cuộn dây theo tiêu chuẩn.
6. Lưu lượng danh nghĩa: Tùy thuộc vào kích thước cổng, ví dụ:
-
- JMFH-5-1/8: Khoảng
- JMFH-5-1/4: Khoảng
- JMFH-5-1/2: Khoảng
- Kích thước cổng khí nén: Phổ biến là G1/8, G1/4, G3/8, G1/2, và NPT 1/4.
- Điện áp cuộn coil: Đa dạng từ đến và đến ().
7. Cách chọn mã sản phẩm & phân loại (ví dụ):
Các mã sản phẩm của dòng JMFH thường tuân theo một quy tắc nhất định, ví dụ: JMFH – 5 – 1/4
- JMFH: Ký hiệu dòng van (Double solenoid valve).
- 5: Chức năng van (5/2-way valve).
- 1/4: Kích thước cổng khí nén (G1/4).
Ngoài ra còn có các hậu tố khác cho biết thêm các tính năng như:
- -B: Van lưỡng ổn định (Bistable).
- -EX: Chứng nhận chống cháy nổ ATEX.
- -S: Cấp khí điều khiển bên ngoài (External pilot air supply).
8. Phụ kiện đi kèm:
Để van JMFH hoạt động hoàn chỉnh, bạn cần đặt hàng thêm các phụ kiện như:
- Cuộn điện từ (solenoid coil): Các loại F solenoid coil (MSFG, MSFW, v.v.) với các điện áp khác nhau.
- Đế van cụm (manifold strip/block): PAL hoặc PRS để lắp đặt nhiều van cùng lúc.
- Ống nối và phụ kiện khí nén: Các loại ống, khớp nối nhanh (push-in fitting), bộ giảm âm (silencer).
- Phích cắm điện (plug socket): MSSD-F, KMF, MSSD-F-S để kết nối điện.
- Đèn báo trạng thái (luminescent seal): Để dễ dàng quan sát trạng thái chuyển mạch của van.
Tóm lại, dòng van JMFH của Festo là một giải pháp mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng điều khiển khí nén trong công nghiệp. Để có thông tin chi tiết nhất về một model cụ thể, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật (datasheet) hoặc catalog của Festo.
Ngoài ra công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm Festo khác:
Xy lanh vuông, tròn Festo
Cảm biến tiệm cận Festo
Cảm biến áp suất Festo
Bộ lọc, bộ điều áp khí nén Festo
Ống hơi, ống chịu nhiệt độ, hóa chất Festo
Đầu nối nhanh, nối ren, chia khí nén Festo
Van khí nén, van điện từ Festo
Bộ điều khiển và bộ lập trình khí nén Festo
Tư vấn cung cấp thiết bị và lắp đặt sản phẩm Festo
Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn & báo giá.
Bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn loại van khí nén Festo, van điện từ nào phù hợp cho hệ thống của mình hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được sự tư vấn
Chúng tôi là đơn vị phân phối thiết bị Festo chính hãng, chất lượng, uy tín, số lượng hàng có sẵn nhiều tại kho.
– Van khí nén
– Xy lanh khí nén
– Servo và bộ điều khiển
– Dây khí, đầu nối và phụ kiện
Chi tiết xin liên hệ: Hotline: 0859.455.333 – Email: thietbicrown@gmail.com
Mong muốn là bạn đồng hành của Quý khách trên chặng đường phát triển: