Kìm đo độ cứng Webster W-20/W-20a/W-20b/W-B75/W-B92
Kìm đo độ cứng Webster là một dòng thiết bị cầm tay được thiết kế để đo nhanh và không phá hủy độ cứng của các kim loại mềm tại hiện trường. Mỗi model trong series này được tối ưu hóa cho các loại vật liệu và hình dạng mẫu khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các model bạn đã đề cập:
Đặc điểm chung của Kìm đo độ cứng Webster
Tất cả các model Webster đều có chung những ưu điểm nổi bật:
- Kiểm tra nhanh chóng: Cho kết quả độ cứng tức thì chỉ bằng một thao tác bóp kìm đơn giản.
- Tính di động cao: Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng ở bất cứ đâu.
- Không phá hủy mẫu: Không gây hư hại cho bề mặt mẫu vật, phù hợp cho việc kiểm tra 100% sản phẩm.
- Dễ sử dụng: Không yêu cầu kỹ năng vận hành phức tạp.
- Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho việc kiểm tra chất lượng, phân loại vật liệu, và đánh giá xử lý nhiệt tại các công trường sản xuất, kho bãi.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B647-84 (2000).
- Kim đo bền bỉ: Kim đo được cải tiến về vật liệu và công nghệ sản xuất, đảm bảo độ cứng cao và tuổi thọ dài.
- Quy đổi thang đo: Giá trị độ cứng Webster có thể chuyển đổi sang Vickers, Rockwell và Brinell.
Các model Kìm đo độ cứng Webster cụ thể
Các model khác nhau trong series Webster chủ yếu khác biệt ở loại vật liệu và kích thước/hình dạng mẫu vật mà chúng có thể đo được hiệu quả nhất.
1. Kìm đo độ cứng Webster W-20 (Model tiêu chuẩn)
- Vật liệu áp dụng: Chủ yếu cho hợp kim nhôm.
- Kích thước mẫu phù hợp:
- Độ dày:
- Đường kính trong (ống):
- Thang độ cứng: (tương đương , )
- Ứng dụng: Đo độ cứng của thanh nhôm, ống nhôm, tấm nhôm và các bộ phận nhôm thông thường.
2. Kìm đo độ cứng Webster W-20A
- Vật liệu áp dụng: Hợp kim nhôm.
- Kích thước mẫu phù hợp: Thường được tối ưu cho vật liệu nhôm có độ dày lớn hơn so với W-20 tiêu chuẩn (ví dụ, có thể lên đến hoặc các chi tiết ép đùn có kích thước lớn hơn).
- Thang độ cứng: Tương tự W-20 ().
- Ứng dụng: Phù hợp cho các chi tiết nhôm đúc, ép đùn, tấm dày hoặc các sản phẩm có hình dạng phức tạp hơn một chút so với W-20.
3. Kìm đo độ cứng Webster W-20B
- Vật liệu áp dụng: Hợp kim nhôm.
- Kích thước mẫu phù hợp: Đặc biệt dành cho ống nhôm có đường kính trong nhỏ (ví dụ: ) hoặc các chi tiết có không gian hạn chế.
- Thang độ cứng: Tương tự W-20 ().
- Ứng dụng: Kiểm tra độ cứng của ống nhôm có đường kính nhỏ, các chi tiết dạng hình trụ.
4. Kìm đo độ cứng Webster W-B75
- Vật liệu áp dụng: Chủ yếu cho hợp kim đồng, đồng thau và đôi khi cả nhôm cứng.
- Kích thước mẫu phù hợp:
- Độ dày: (đối với tấm, dải)
- Có các biến thể cho ống (ví dụ W-B75b cho ống đồng thau cực mỏng có đường kính tối thiểu ).
- Thang độ cứng: Tương đương , hoặc (đối với đồng), (đối với hợp kim nhôm).
- Ứng dụng: Kiểm tra độ cứng của tấm đồng, dải đồng, ống đồng thau và các hợp kim đồng khác.
5. Kìm đo độ cứng Webster W-B92
- Vật liệu áp dụng: Chủ yếu cho thép không gỉ mềm (cold-rolled stainless steel) và thép mềm.
- Kích thước mẫu phù hợp:
- Độ dày:
- Đường kính trong:
- Thang độ cứng: (tương đương , ).
- Ứng dụng: Kiểm tra nhanh độ cứng của tấm thép không gỉ, dải thép cán nguội và các loại thép mềm khác ngay tại hiện trường.
Lưu ý khi lựa chọn
Khi lựa chọn kìm đo độ cứng Webster, điều quan trọng nhất là xác định chính xác loại vật liệu và kích thước/hình dạng mẫu vật bạn cần đo. Mỗi model được thiết kế với đầu đo (indentor) và cấu tạo hàm kẹp phù hợp nhất cho phạm vi ứng dụng của nó để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả cao nhất.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về model nào phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, đừng ngần ngại cho tôi biết nhé!
Reviews
There are no reviews yet.