Ống khí nén Festo PLN-16X2-BL với mã sản phẩm 558210
Đây là một loại ống nhựa Polyamide (PA), hay còn gọi là nylon, chất lượng cao của Festo. Ống này được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống khí nén công nghiệp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn, và chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường đòi hỏi sự khắc nghiệt và áp suất ổn định, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu lưu lượng khí nén lớn.
Tổng quan về sản phẩm
Ống Festo PLN-16X2-BL thuộc dòng PLN của Festo, được sản xuất từ vật liệu Polyamide 12 (PA 12). PA 12 là một loại polymer được đánh giá cao về các đặc tính như độ bền cơ học và hóa học vượt trội, khả năng chống mài mòn xuất sắc, và khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn đáng kể so với các loại ống Polyurethane (PU) thông thường. Những đặc điểm này làm cho ống PA 12 trở thành lựa chọn ưu tiên trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi ống cần duy trì hiệu suất ổn định dưới các điều kiện khó khăn, đặc biệt là khi cần truyền tải áp suất và lưu lượng khí nén lớn.
Giải thích mã sản phẩm PLN-16X2-BL:
PLN: Ký hiệu dòng ống khí nén Polyamide của Festo.
16: Cho biết đường kính ngoài (outside diameter) của ống là 16 mm. Đây là một trong những kích thước lớn nhất cho ống khí nén linh hoạt, thường được sử dụng cho các đường ống chính hoặc nơi cần lưu lượng khí nén rất cao.
2: Cho biết độ dày thành ống (wall thickness) là 2 mm. Độ dày này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đường kính trong và đặc biệt là khả năng chịu áp lực của ống.
BL: Cho biết màu sắc của ống là màu xanh dương (blue).
558210: Mã sản phẩm của Festo.
Thông số kỹ thuật chính
Chất liệu: Polyamide 12 (PA 12).
Màu sắc: Xanh dương.
Đường kính ngoài: 16 mm.
Đường kính trong: 12 mm.
Độ dày thành ống: 2 mm.
Áp suất vận hành:
Trong toàn dải nhiệt độ (-30°C đến 60°C): -0.95 bar đến 6 bar.
Phụ thuộc vào nhiệt độ (tối đa): -0.95 bar đến 10 bar. (Lưu ý: áp suất hoạt động tối đa sẽ giảm khi nhiệt độ tăng; ví dụ, ở 60°C, áp suất tối đa là 6 bar).
Nhiệt độ môi trường: -30 °C đến 60 °C.
Bán kính uốn tối thiểu: 38 mm.
Bán kính uốn liên quan đến lưu lượng: 88 mm (để đảm bảo hiệu suất lưu lượng tối ưu và tránh hạn chế dòng chảy).
Môi chất vận hành: Khí nén theo ISO 8573-1:2010 [7:-:-], nước (chất lỏng, không đóng băng), chân không.
Trọng lượng sản phẩm: 0.123 kg/m.
Độ cứng Shore: D 52 +/-3.
Đặc tính đặc biệt:
Độ bền cơ học rất cao: Chống va đập và mài mòn vượt trội, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Chịu nhiệt tốt: Bền bỉ và ổn định hơn ở nhiệt độ cao so với ống PU, giúp duy trì hiệu suất trong các ứng dụng nhiệt.
Kháng hóa chất: Chịu được nhiều loại dầu, mỡ, nhiên liệu và dung môi công nghiệp phổ biến, tăng tính linh hoạt trong ứng dụng.
Chống tia UV: Đặc biệt là phiên bản màu đen; các màu khác như xanh dương cũng có độ bền tốt.
Tuân thủ LABS (Substances that impair paint wetting): VDMA24364-B2-L (không chứa các chất gây hại cho quá trình sơn).
Phù hợp sản xuất pin Li-ion: Có những hạn chế nhất định liên quan đến việc sử dụng Cu/Zn/Ni.
Ưu điểm và Ứng dụng
Ưu điểm:
Lưu lượng và áp suất tối ưu
Độ bền vượt trội
Ổn định kích thước
Kháng hóa chất
An toàn và đáng tin cậy
Ứng dụng:
Ống Festo PLN-16X2-BL được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, đặc biệt là những nơi đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt, hóa chất và lưu lượng khí cực lớn:
Hệ thống khí nén chính và phân phối lớn
Công nghiệp sản xuất ô tô
Máy móc và thiết bị công nghiệp nặng
Hệ thống có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với dầu mỡ/hóa chất
Ngành chế biến gỗ, kim loại
Hệ thống bôi trơn khí nén
Ngoài ra công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm Festo khác:
Xy lanh vuông, tròn Festo
Cảm biến tiệm cận Festo
Cảm biến áp suất Festo
Bộ lọc, bộ điều áp khí nén Festo
Ống hơi, ống chịu nhiệt độ, hóa chất Festo
Đầu nối nhanh, nối ren, chia khí nén Festo
Van khí nén, van điện từ Festo
Bộ điều khiển và bộ lập trình khí nén Festo
Tư vấn cung cấp thiết bị và lắp đặt sản phẩm Festo
Reviews
There are no reviews yet.