Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ CROWN

    Cổ Hiền, Tuyết Nghĩa, Thị Trấn Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

    Điện thoại: 0859 455 333

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    Số 108 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

    Điện thoại: 0859 455 333

Đầu nối nhanh Festo NPQH-D-G14-Q12-P10 với mã sản phẩm 578344.

Đầu nối nhanh Festo NPQH-D-G14-Q12-P10
Đầu nối nhanh Festo NPQH-D-G14-Q12-P10
Đây là một loại phụ kiện khí nén dùng để kết nối nhanh ống khí với một cổng ren, được thiết kế đặc biệt để chịu được áp suất cao và nhiệt độ cao, cũng như khả năng chống hóa chất tốt.

Chức năng và Đặc điểm chính

Đầu nối nhanh Festo NPQH-D-G14-Q12-P10 thuộc dòng NPQH của Festo, một dòng sản phẩm nổi bật về độ bền và khả năng chịu tải cao. Chức năng chính của nó là:
Kết nối nhanh và an toàn: Cho phép lắp đặt và tháo ống khí nén một cách nhanh chóng mà không cần dụng cụ đặc biệt.
Chịu áp suất và nhiệt độ cao: Được thiết kế để hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, vượt trội so với các loại đầu nối thông thường.
Chống hóa chất: Vật liệu đặc biệt giúp nó kháng được nhiều loại hóa chất.

Thông số kỹ thuật nổi bật

Dựa trên mã sản phẩm NPQH-D-G14-Q12-P10 và mã vạch 578344:
NPQH: Dòng đầu nối nhanh Festo, chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu cao về áp suất, nhiệt độ và hóa chất.
D: Cho biết đây là loại thẳng (straight plug-in connector).
G14: Kích thước cổng ren kết nối là G1/4 (ren ống tiêu chuẩn BSPP – British Standard Parallel Pipe).
Q12: Đường kính ngoài của ống khí nén tương thích là 12 mm.
P10: Cho biết đây là một phiên bản có thể chịu được áp suất lên đến 10 bar. (Lưu ý: Mặc dù mã “P10” có thể ám chỉ áp suất 10 bar, dòng NPQH thực tế thường có khả năng chịu áp suất cao hơn nhiều, lên đến 16 bar hoặc hơn tùy vào nhiệt độ. “P10” có thể là một ký hiệu riêng của Festo cho một biến thể cụ thể).
Mã sản phẩm: 578344.
Các thông số kỹ thuật chi tiết khác (điển hình cho dòng NPQH):
Vật liệu:
Vỏ: Đồng thau mạ niken (Nickel-plated brass).
Bộ phận giữ ống: Thép không gỉ (Stainless steel).
Vòng đệm: FPM (Viton) – vật liệu nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt.
Áp suất hoạt động: Thường từ -0.95 bar đến 16 bar (hoặc lên đến 20 bar tùy nhiệt độ).
Nhiệt độ môi trường: -20 °C đến 150 °C (nhờ vòng đệm FPM).
Chất lỏng vận hành: Khí nén, chân không.
Lắp đặt: Lắp bằng tay, dễ dàng kết nối và tháo ống.
Khả năng chống ăn mòn (CRC): Class 4 – chịu được mức độ ăn mòn rất cao (very high corrosion stress), nhờ vật liệu thép không gỉ và đồng thau mạ niken.

Ưu điểm và Ứng dụng

Ưu điểm:
Độ bền vượt trội: Chịu được áp suất, nhiệt độ cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Chống ăn mòn tuyệt vời: Lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
Lắp đặt nhanh chóng: Tiết kiệm thời gian và công sức lắp đặt.
Kết nối an toàn và đáng tin cậy: Giảm thiểu rò rỉ khí.
Tính linh hoạt: Tương thích với nhiều loại ống khí nén.
Ứng dụng:
Công nghiệp hóa chất: Nơi có tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Yêu cầu vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn khi rửa xịt.
Ngành dược phẩm: Tương tự như thực phẩm, đòi hỏi tiêu chuẩn cao về vật liệu và vệ sinh.
Các ứng dụng nhiệt độ cao: Trong môi trường lò sấy, thiết bị nhiệt.
Hệ thống áp suất cao: Ví dụ như trong các hệ thống phanh khí, hệ thống thủy lực với áp suất thấp đến trung bình.
Môi trường khắc nghiệt: Nơi có độ ẩm cao, bụi bẩn, hoặc rung động mạnh.

Ngoài ra công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm Festo khác:

Xy lanh vuông, tròn Festo

Cảm biến tiệm cận Festo

Cảm biến áp suất Festo

Bộ lọc, bộ điều áp khí nén Festo

Ống hơi, ống chịu nhiệt độ, hóa chất Festo

Đầu nối nhanh, nối ren, chia khí nén Festo

Van khí nén, van điện từ Festo

Bộ điều khiển và bộ lập trình khí nén Festo

Tư vấn cung cấp thiết bị và lắp đặt sản phẩm Festo

Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn & báo giá.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Đầu nối nhanh NPQH-D-G14-Q12-P10 578344”