Ổ đĩa xoay Festo DFPD-120-RP-90-RS60-F0507 với mã sản phẩm 8048134 là một bộ truyền động quay bán tự động (quarter turn actuator), thuộc dòng DFPD của Festo. Bộ truyền động này được thiết kế để tự động hóa các van bướm, van bi, hoặc các bộ giảm chấn khí, cung cấp một chuyển động xoay 90 độ đáng tin cậy. Đặc điểm nổi bật là thiết kế bánh răng và thanh răng (rack and pinion) cho mô-men xoắn ổn định trên toàn dải xoay và khả năng hoạt động ở môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường chống cháy nổ (ATEX).
Đặc điểm và Thông số Kỹ thuật Chính
Mã sản phẩm Festo: 8048134
Loại bộ truyền động: Xoay bán tự động (Quarter turn actuator), một tác động (Single-acting)
Thiết kế cấu trúc: Bánh răng và thanh răng (Rack and pinion)
Góc xoay danh định: 90°
Phạm vi điều chỉnh vị trí cuối ở 0°: -5 đến 5°
Phạm vi điều chỉnh vị trí cuối ở 90°: -5 đến 5°
Kích thước bộ truyền động: 120
Hướng đóng: Đóng theo chiều kim đồng hồ (Right closing)
Kết nối van:
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 5211 (cho kết nối van)
Mẫu lỗ mặt bích: F0507
Kết nối khí nén: G1/4
Áp suất hoạt động:
Từ 2 bar đến 8 bar (tương đương 0.2 MPa đến 0.8 MPa)
Áp suất hoạt động danh định: 6 bar (0.6 MPa)
Môi chất hoạt động: Khí nén theo tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 [7:4:4]
Có thể hoạt động với môi trường bôi trơn
Điểm sương áp suất tối thiểu 10 °C dưới nhiệt độ môi trường và môi chất
Mô-men xoắn:
Mô-men xoắn tại áp suất hoạt động danh định và góc xoay 0°: 86.0 Nm
Mô-men xoắn tại áp suất hoạt động danh định và góc xoay 90°: 44.8 Nm
Mô-men xoắn lò xo trả về tại 0°: 42.1 Nm
Mô-men xoắn lò xo trả về tại 90°: 83.3 Nm
Lượng khí tiêu thụ: 4.3 l/chu kỳ (ở 6 bar, cho chu trình 0°-90°-0°)
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -20 °C đến 80 °C
Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C đến 60 °C
Trọng lượng sản phẩm: Khoảng 5736 g
Vật liệu:
Vỏ (Sub-base): Hợp kim nhôm rèn, anod hóa
Vỏ bọc (Cover): Nhôm đúc, có lớp phủ
Trục: Thép mạ niken
Gioăng đệm: NBR (Nitril Butadiene Rubber)
Kết nối trục: T17 (Chiều sâu kết nối trục: 19 mm)
Khả năng chống cháy nổ (ATEX):
Loại ATEX khí: II 2G
Loại ATEX bụi: II 2D
Loại bảo vệ cháy nổ cho khí: Ex h IIC T4 Gb X
Loại bảo vệ cháy nổ cho bụi: Ex h IIIC T105°C Db X
Nhiệt độ môi trường trong môi trường cháy nổ: -20°C <= Ta <= +80°C
Độ tin cậy an toàn (SIL):
Sản phẩm có thể sử dụng trong SRP/CS (Hệ thống điều khiển liên quan đến an toàn) lên đến SIL 2 (chế độ nhu cầu cao) hoặc SIL 1 (chế độ nhu cầu thấp).
Có thể đạt SIL 3 trong kiến trúc dự phòng.
Được chứng nhận chức năng an toàn theo ISO 13849 và IEC 61508.
Đặc tính bổ sung:
Tuân thủ RoHS (Restriction of Hazardous Substances)
Phù hợp với tiêu chuẩn VDMA 66413 về thiết bị an toàn.
Tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng và Lợi ích
Ứng dụng:
Tự động hóa van bướm, van bi và các bộ giảm chấn khí trong các hệ thống xử lý chất lỏng và khí.
Đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp như xử lý nước/nước thải, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, hóa chất và tự động hóa quy trình, nơi cần kiểm soát dòng chảy chính xác.
Thích hợp cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ (ATEX Zone 1, 2, 21, 22) nhờ khả năng chống cháy nổ được chứng nhận.
Lợi ích:
Hiệu suất ổn định: Cơ cấu bánh răng và thanh răng mang lại đặc tính mô-men xoắn không đổi trên toàn dải xoay, đảm bảo hoạt động mượt mà và đáng tin cậy.
Độ bền cao: Cấu tạo từ vật liệu chất lượng cao như nhôm và thép mạ niken, cùng với khả năng chống ăn mòn tăng cường, đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
An toàn cao: Các chứng nhận ATEX và khả năng đạt cấp độ SIL cao đảm bảo an toàn cho các ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong môi trường nguy hiểm.
Lắp đặt linh hoạt: Phù hợp với tiêu chuẩn ISO 5211 và VDI/VDE 3845, giúp dễ dàng tích hợp vào nhiều loại van và hệ thống điều khiển hiện có.
Điều chỉnh chính xác: Khả năng điều chỉnh vị trí cuối cho phép kiểm soát chặt chẽ quá trình đóng mở của van.
Ngoài ra công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm Festo khác:
Reviews
There are no reviews yet.